Có 2 kết quả:
倥偬 kōng zǒng ㄎㄨㄥ ㄗㄨㄥˇ • 倥傯 kōng zǒng ㄎㄨㄥ ㄗㄨㄥˇ
kōng zǒng ㄎㄨㄥ ㄗㄨㄥˇ [kǒng zǒng ㄎㄨㄥˇ ㄗㄨㄥˇ]
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khẩn cấp, vội vàng, cấp bách
2. nghèo túng, quẫn bách
2. nghèo túng, quẫn bách
kōng zǒng ㄎㄨㄥ ㄗㄨㄥˇ [kǒng zǒng ㄎㄨㄥˇ ㄗㄨㄥˇ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. khẩn cấp, vội vàng, cấp bách
2. nghèo túng, quẫn bách
2. nghèo túng, quẫn bách